Cách Thiết Lập File Excel Tính Toán Hiệu Quả Đầu Tư Dự Án

File Excel Tính Toán Hiệu Quả Đầu Tư Dự Án

Các nhà đầu tư cần phải có những công cụ chính xác và dễ quản lý để đảm bảo rằng họ đang đưa ra các quyết định đúng đắn. Một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả nhất là sử dụng file Excel để tính toán và phân tích các chỉ số tài chính. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tạo và sử dụng file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án, giúp bạn tối ưu hóa các quyết định đầu tư.

Các chỉ số quan trọng trong file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án

Đầu tiên, cùng Skillmall đi sâu vào phân tích các chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư dự án, bao gồm NPV, IRR, Payback Period và ROI trong file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án.

Các chỉ số quan trọng trong file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án
Các chỉ số quan trọng trong file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án

NPV (Net Present Value): Giá trị hiện tại ròng

NPV là chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư. Giá trị hiện tại ròng (NPV) được sử dụng để tính toán sự chênh lệch giữa giá trị hiện tại của các dòng tiền vào và dòng tiền ra của một dự án trong suốt thời gian hoạt động của nó. NPV dương cho thấy dự án có khả năng sinh lời, trong khi NPV âm cho thấy dự án có thể gây thua lỗ.

Công thức tính NPV như sau:

Công thức tính NPV

Trong đó:

  • Ct​: Dòng tiền ròng tại thời điểm t
  • r: Tỷ lệ chiết khấu
  • t: Thời gian (năm)
  • C0​: Chi phí đầu tư ban đầu

Để tính NPV trong file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án, bạn có thể sử dụng hàm NPV với các bước thực hiện sau:

  1. Nhập các dòng tiền vào và ra hàng năm vào các ô.
  2. Sử dụng hàm NPV(rate, value1, [value2],… để tính.
  3. Trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.

IRR (Internal Rate of Return): Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ

IRR là tỷ lệ hoàn vốn nội bộ, biểu thị mức lợi nhuận dự kiến của một dự án đầu tư. IRR là tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của tất cả các dòng tiền của dự án bằng 0. Một dự án được coi là khả thi nếu IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu yêu cầu.

IRR được tính bằng cách giải phương trình NPV = 0, tìm ra giá trị của r:

IRR được tính bằng cách giải phương trình NPV = 0, tìm ra giá trị của r

Để tính IRR trong Excel, bạn có thể sử dụng hàm IRR. Dưới đây là các bước thực hiện tính IRR:

  • Nhập các dòng tiền vào và ra hàng năm vào các ô, bao gồm cả chi phí đầu tư ban đầu.
  • Sử dụng hàm IRR(values, [guess]) để tính.

Xem thêm: Hướng dẫn các cách bỏ ký tự trong Excel cực đơn giản

Payback Period: Thời gian hoàn vốn

Payback Period là thời gian cần thiết để thu hồi lại số tiền đầu tư ban đầu từ các dòng tiền vào của dự án. Đây là một chỉ số đơn giản để đánh giá tính khả thi của dự án, thường được sử dụng để so sánh nhanh giữa các dự án.

Payback Period: Thời gian hoàn vốn
Payback Period: Thời gian hoàn vốn

Công thức tính Payback Period là:

Công thức tính Payback Period

Để tính Payback Period trong Excel:

  1. Nhập các dòng tiền hàng năm vào các ô.
  2. Tạo cột cộng dồn các dòng tiền.
  3. Xác định năm mà dòng tiền cộng dồn vượt quá chi phí đầu tư ban đầu.

Ví dụ: Giả sử chi phí đầu tư ban đầu là $10,000 và dòng tiền hàng năm là $2,000. Cộng dồn dòng tiền hàng năm cho đến khi vượt quá $10,000 để xác định thời gian hoàn vốn.

ROI (Return on Investment): Tỷ suất hoàn vốn đầu tư

ROI là tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư, biểu thị hiệu quả của việc đầu tư. ROI được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho chi phí đầu tư và nhân với 100 để ra tỷ lệ phần trăm.

Công thức tính ROI: 

Công thức tính ROI

Xem thêm: Bí Quyết Huy Động Vốn

Các bước chuẩn bị file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án

Sau đây, chúng ta sẽ khám phá các bước chuẩn bị cần thiết để tạo một file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án.

Thu thập dữ liệu đầu vào

Chi phí đầu tư ban đầu là tổng chi phí cần thiết để bắt đầu dự án, bao gồm chi phí xây dựng, thiết bị, công nghệ, và các chi phí khác. 

  • Chi phí xây dựng: Bao gồm chi phí mua đất, xây dựng công trình, cơ sở hạ tầng.
  • Chi phí thiết bị: Mua sắm máy móc, thiết bị cần thiết cho dự án.
  • Chi phí công nghệ: Phần mềm, hệ thống công nghệ thông tin, và các giải pháp kỹ thuật.
  • Chi phí khác: Bao gồm các chi phí không nằm trong các mục trên như giấy phép, thuế, tư vấn, và dự phòng.
Thống kê tổng chi phí đầu tư ban đầu
Thống kê tổng chi phí đầu tư ban đầu

Cùng với đó là dự báo doanh thu và chi phí hàng năm của dự án là yếu tố quan trọng để tính toán hiệu quả đầu tư. Doanh thu bao gồm thu nhập từ việc bán hàng, dịch vụ, hoặc các nguồn thu khác. Chi phí bao gồm chi phí hoạt động, bảo trì, và các chi phí khác liên quan.

Xác định các giả định tài chính trong dự án

Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ sử dụng để quy đổi dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại. Tỷ lệ này thường được xác định dựa trên mức độ rủi ro của dự án và chi phí sử dụng vốn.

Nếu có, tỷ lệ lạm phát cũng cần được xem xét trong các giả định tài chính, ảnh hưởng đến giá trị thực của các dòng tiền tương lai.

Mẫu file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Excel trong tính toán hiệu quả đầu tư, chúng ta sẽ xem xét một mẫu file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án chi tiết và các yếu tố chính được bao gồm trong đó.

Mẫu file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án
Mẫu file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án

Chi phí đầu tư ban đầu

  • Chi phí mua đất
  • Chi phí xây dựng
  • Chi phí trang thiết bị
  • Chi phí công nghệ
  • Chi phí khác

Doanh thu

Doanh thu tương ứng với từng phương án kinh doanh và hạng mục

  • Diện tích: Tổng diện tích sàn của tầng dịch vụ.
  • Đơn giá: Giá bán trên mỗi mét vuông.
  • Tiến độ thanh toán (%): Phần trăm thanh toán dự kiến theo tiến độ.
  • Thành tiền: Tổng giá trị thu được từ việc bán tầng dịch vụ.

Tổng doanh thu thu được 

Tiến độ và phân bổ vốn đầu tư

Tiến độ: Thời gian thực hiện các giai đoạn đầu tư.

Chi phí đầu tư: Tổng chi phí dự kiến cho từng giai đoạn đầu tư.

Nguồn vốn:

Vốn tự có + huy động: Phần vốn tự có của chủ đầu tư và huy động từ các nguồn khác.

Vốn vay: Số vốn vay từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

Kế hoạch vay và trả nợ

  • Dư nợ đầu kỳ: Số dư nợ còn lại từ kỳ trước.
  • Kế hoạch vay trong kỳ: Số tiền vay thêm trong kỳ.
  • Lãi vay: Lãi suất vay (1.2%/tháng).
  • Trả nợ vay: Số tiền trả nợ trong kỳ.
  • Dư nợ cuối kỳ: Số dư nợ còn lại cuối kỳ.

Lợi nhuận

Doanh thu hàng năm: Tổng doanh thu dự kiến mỗi năm.

Chi phí hàng năm:

  • Chi phí đầu tư: Chi phí cho các hoạt động đầu tư hàng năm.
  • Thuế VAT: Thuế GTGT.
  • Chi phí quảng cáo, quản lý: Chi phí quản lý và quảng cáo (2%).
  • Trả lãi vay hàng năm: Chi phí trả lãi vay hàng năm.

Lợi nhuận trước thuế TNDN: Tổng lợi nhuận trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.

Thuế TNDN (28%): Thuế thu nhập doanh nghiệp.

Lợi nhuận sau thuế TNDN: Lợi nhuận còn lại sau khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp.

Dòng tiền tệ theo thời gian

Dòng thu:

  • Doanh thu hàng năm: Tổng doanh thu dự kiến mỗi năm.
  • Thu tài chính: Khoản thu từ vay ngân hàng.

Dòng chi:

  • Chi phí hàng năm.
  • Trả lãi vay.
  • Trả nợ vay.
  • Thuế TNDN.

Hiệu số Dòng thu chi: Chênh lệch giữa dòng thu và dòng chi.

Hệ số chiết khấu: Tỷ lệ chiết khấu (15%).

Giá trị ròng hiện tại NPV (r =15%): Giá trị hiện tại ròng của dòng tiền sau khi chiết khấu.

Hiệu quả của dự án

  • NPV: Giá trị hiện tại ròng.
  • IRR: Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ.
  • T: Thời gian hoàn vốn.

Kết luận

Sử dụng file Excel tính toán hiệu quả đầu tư dự án là một công cụ quan trọng và hữu ích đối với các nhà đầu tư và quản lý dự án. Với sự hỗ trợ của Excel, bạn có thể đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và chính xác, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho dự án của mình.

Mục lục